Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
tai
US
UK
noun
ear. mishap, accident, calamity
verb
to box the ears of
* Các từ tương tự:
tai ác
,
tai ách
,
tai bay vạ gió
,
tai biến
,
tai hại
,
tai hoạ
,
tai họa
,
tai nạn
,
tai nghe