Danh từ
miếng bịt đầu (dây giày…)
nhãn (dán, gắn vào hàng hoá…)
dán nhãn tên hàng vào
chót đuôi (thú vật); túm lông (trên lưng cừu)
từ ngữ nhấn mạnh như "that" trong câu
ngạn ngữ
ngạn ngữ La tinh
Động từ
(-gg)
dán nhãn, gắn nhãn vào
tag along [after (behind) with somebody]
theo lẽo đẽo, theo sát gót (ai)
tụi trẻ lẽo đẽo theo mẹ
tag something on [to] something
thêm vào, gắn vào
lời tái bút ghi thêm vào cuối lá thư của cô nàng
Danh từ
(cách viết khác tig)
trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)