Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tad
/tæd/
US
UK
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
trẻ em
chút, tí
just
a
tad
more
milk
chỉ một tí sữa nữa thôi
* Các từ tương tự:
tadpole