Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tableau
US
UK
noun
The children raptly listening to their father telling a story - what a charming tableau!
scene
sight
spectacle
picture
image
composition
arrangement
grouping
effect