Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
systematic
/,sistə'mætik/
US
UK
Tính từ
có hệ thống; có phương pháp
the
way
he
works
is
not
very
systematic
cách anh ta làm không được có phương pháp cho lắm
triệt để
the
police
made
a
systematic
search
of
the
building
cảnh sát thực hiện một cuộc khám xét triệt để ngôi nhà
* Các từ tương tự:
systematical
,
systematically
,
systematics