Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
symptomatic
/,simptə'mætik/
US
UK
Tính từ
là triệu chứng
chest
pains
may
be
symptomatic
of
heart
disease
đau ngực có thể là triệu chứng của bệnh tim
is
inflation
symptomatic
of
economic
decline
?
lạm phát phải chăng là triệu chứng của suy thoái về kinh tế?
* Các từ tương tự:
symptomatical