Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swot
/swɒt/
US
UK
Động từ
(-tt-) (Anh, khẩu ngữ, thường xấu)
học gạo
swotting
for
her
exams
học gạo để đi thi
I'm
swotting
up
on
my
history
tôi đang học gạo môn lịch sử
Danh từ
(cách viết khác swotter)
người học gạo
* Các từ tương tự:
swotter