Động từ
[làm] kêu sột soạt, [làm] kêu soàn soạt
những cái phồ cắt cỏ đi đi lại lại nghe soàn soạt
bà ta kéo lê soàn soạt chiếc áo váy bằng lụa trên sàn nhà
swish something off
quất mạnh cho đứt ra
anh ta dùng gậy quất mạnh vào ngọn các cây tầm ma cho đứt ra
Danh từ
tiếng sột soạt, tiếng soàn soạt
váy của cô ta kêu sột soạt
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
sang trọng, đắt giá
khách sạn sang trọng