Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swipe
/swaip/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ)
vụt
he
swiped
at
the
dog
with
his
stick
,
but
missed
nó lấy gậy vụt con chó, nhưng đánh trật
(đùa) cuỗm mất
who's
swiping
my
calculator
?
ai đã cuỗm mất cái máy tính của tôi rồi?
Danh từ
cú vụt
have
(
take
)
a
swipe
at
the
ball
vụt quả bóng
* Các từ tương tự:
swiper
,
swipes