Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sweeping
/'swi:piη/
US
UK
Tính từ
sâu xa; lớn lao; toàn vẹn
sweeping
changes
những thay đổi sâu xa
sweeping
reduction
in
prices
sự giảm giá lớn
hoàn toàn;[có tính chất] quyết định
a
sweeping
victory
chiến thắng quyết định
chung chung
a
sweeping
generalization
sự khái quát hóa chung chung
* Các từ tương tự:
sweepingly
,
sweepingness
,
sweepings