Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
swash
/swɔʃ/
US
UK
Danh từ
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
Động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
vỗ ì oàm (sóng)
* Các từ tương tự:
swashbuckle
,
swashbuckler
,
swashbuckling
,
swasher
,
swashing
,
swashy