Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suspended
US
UK
Tính từ
lơ lửng; huyền phù
suspended
sentence
án tù treo; án treo
* Các từ tương tự:
suspended animation