Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surroundings
/sə'raʊndiηz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
cảnh vật xung quanh; môi trường xung quanh
animals
in
zoos
are
not
in
their
natural
surroundings
động vật trong vườn thú không được sống trong môi trường thiên nhiên của chúng