Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surplus
/'sə:pləs/
US
UK
Danh từ
số dư; thặng dư
surplus
of
food
can
be
sold
for
cash
số dư thực phẩm có thể bán lấy tiền mặt
we
have
a
trade
surplus
of
£400
million
chúng tôi có thặng dư thương mại là 400 triệu bảng
in surplus
có thặng dư
our
trade
is
in
surplus
mậu dịch của chúng ta có thặng dư
Tính từ
dư thừa, dôi ra
a
sale
of
surplus
stock
việc bán hàng dư thừa
* Các từ tương tự:
Surplus unit
,
Surplus value
,
surplusage