Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surfeited
US
UK
adjective
He passed the sleeping surfeited diners and stole into the library unseen
gorged
overfed
satiated
sated
stuffed
glutted
jaded