Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surfeit
/'sɜ:fit/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
sự quá nhiều (chủ yếu nói về thức ăn thức uống)
a
surfeit
of
rich
food
is
bad
for
you
quá nhiều thức ăn giàu chất dinh dưỡng không tốt cho anh đâu
Động từ
cấp cho quá nhiều (thứ gì đó)
surfeit
oneself
with
fruit
ăn quá nhiều trái cây