Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supreme
/su:'pri:m/ /sju:'pri:m/
US
UK
Tính từ
tối cao
the
supreme
ruler
of
a
vast
empire
người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn
quan trọng nhất, lớn nhất
make
the
supreme
sacrifice
hy sinh lớn nhất
winning
an
Olympic
gold
medal
was
,
I
suppose
,
the
supreme
moment
of
my
life
đoạt được huy chương vàng Thế vận hội, tôi cho chính là giây phút quan trọng nhất trong đời tôi
* Các từ tương tự:
supreme being
,
supreme court
,
supreme soviet
,
supremely