Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supremacy
/su:'preməsi/ /sju:'preməsi/
US
UK
Danh từ
ưu thế tối cao
achieve
military
supremacy
over
neighbouring
countries
giành được ưu thế tối cao về quân sự đối với các nước láng giềng
challenging
Japan's
supremacy
in
the
field
of
electronics
thách thức ưu thế tối cao của Nhật Bản trong lĩnh vực điện tử