Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
suppliant
/'sʌpliənt/
US
UK
Tính từ
cầu xin, khẩn cầu
in
a
suppliant
attitude
với thái độ khẩn cầu
Danh từ
người cầu xin, người khẩn cầu
kneel
as
a
suppliant
at
the
altar
quỳ gối cầu xin trước bàn thờ
* Các từ tương tự:
suppliantly