superior
/su:'piəriə[r]/ /sju:'piəriə[r]/
Tính từ
cao, tốt, giỏi, hơn
loại vải tốt
thí sinh này rõ ràng giỏi hơn
trong hai phương pháp đó phương pháp nào hơn?
quân thù hơn về quân số
(superior to somebody) ở cấp cao, ở cấp trên
tòa án cấp cao
quân lính phải vâng lệnh các sĩ quan cấp trên
(nghĩa xấu) tự phụ, tự đắc
vẻ tự đắc
(thường thuộc ngữ) ở trên, cao hơn
tầng đá ở trên
Danh từ
người cấp trên
vâng lệnh những người cấp trên
người [giỏi] hơn; cái [hay] hơn
cô ta là người hơn tôi về kiến thức
(tôn giáo) bề trên
Cha bề trên