Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sunny
/'sʌni/
US
UK
Tính từ
nắng, ngập nắng
a
sunny
room
một căn phòng ngập nắng
vui tươi, phấn khởi
she
always
looks
on
the
sunny
side
bà ta lúc nào cũng vui tươi phấn khởi
* Các từ tương tự:
sunny-side up