Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sundry
/'sʌndri/
US
UK
Tính từ
[gồm nhiều thứ] khác nhau
on
sundry
occasions
vào nhiều dịp khác nhau
rice
,
flour
and
sundry
other
items
of
food
gạo,bột và những mặt hàng thực phẩm khác nhau
all and sundry
(khẩu ngữ)
tất cả mọi người
she
invited
all
and
sundry
to
her
party
cô ta mời tất cả mọi người đến dự buổi tiệc của cô