Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sun
US
UK
noun
Many early cultures worshipped the sun
(
old
)
Sol
Helios
Phoebus
(
Apollo
)
Ra
Sunna
day-star
verb
They spent their holidays sunning themselves on the beach
tan
suntan
sunbathe
bask
bake
brown
bronze
* Các từ tương tự:
sundries
,
sundry
,
sunken
,
sunless
,
sunny