Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
summons
/'sʌmənz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều summonses)
lệnh đòi hầu tòa; trát đòi hầu tòa
lệnh đòi
you
must
obey
the
king's
summons
anh phải tuân theo chỉ của nhà vua
Động từ
đòi ra hầu tòa
he
was
summonsed
for
speeding
ông ta bị đòi ra hầu tòa vì lái xe quá tốc độ