Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sully
/'sʌli/
US
UK
Động từ
(sullied) (thường nghĩa bóng)
bôi nhọ; làm nhơ; làm nhơ nhuốc
I
wouldn't
sully
my
hands
by
accepting
a
bribe
tôi không thể để nhơ tay vì nhận hối lộ
sully
somebody's
name
bôi nhọ thanh danh của ai