Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sulk
/sʌlk/
US
UK
Động từ
sulk about (over) something
uất hận về việc gì
he's
been
sulking
for
days
about
being
left
out
of
the
team
nó uất hận mấy ngày liền vì bị loại ra khỏi đội bóng
* Các từ tương tự:
sulkily
,
sulkiness
,
sulks
,
sulky