Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suite
/swi:t/
US
UK
Danh từ
bộ
a
three-piece
suit
một bộ hai ghế bành và một xô-pha
a
suite
of
programs
for
a
computer
một bộ chương trình máy điện toán
phòng trang bị đầy đủ;(Mỹ) căn hộ
the
honeymoon
suit
phòng cho cặp vợ chồng hưởng trăng mật
(âm nhạc) tổ khúc
đoàn, tùy tùng
* Các từ tương tự:
suited
,
-suited