Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suited
/'su:tid/
/'sju:tid/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) (+ for, to)
thích hợp, hợp
he
is
better
suited
to
a
job
with
older
pupils
ông ta hợp với việc dạy học sinh lớn hơn
he
and
his
wife
are
well
suited [
to
each
other
]
anh và vợ anh rất xứng đôi với nhau
* Các từ tương tự:
-suited