Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suitcase
US
UK
noun
She packed enough for a week's holiday into one small suitcase
bag
valise
overnight
bag
holdall
grip
or
Brit
handgrip
Brit
formerly
portmanteau