Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subvert
/sʌb'vɜ:t/
US
UK
Động từ
lật đổ
subvert
the
monarchy
lật đổ chế độ quân chủ
làm biến chất, làm thành phản phúc
a
diplomat
subverted
by
foreign
power
một nhà ngoại giao bị biến chất do thế lực của nước ngoài
* Các từ tương tự:
subvertebral
,
subvertical