Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
substitution
/,sʌbsti'tju:∫n/
/,sʌbsti'tu:∫n/
US
UK
Danh từ
sự thế; sự thay [thế]
lần thế, lần thay [thế]
two
substitutions
were
made
during
the
match
trong trận đấu đã có hai lần thay cầu thủ
* Các từ tương tự:
Substitution effect
,
Substitution effect of wages
,
substitutional
,
substitutionally
,
substitutionary