Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subscription
/səb'skrip∫n/
US
UK
Danh từ
sự quyên góp (tiền)
a
monument
paid
for
by
public
subscription
một công trình kỷ niệm do tiền quyên góp mà xây dựng nên
số tiền quyên góp
a
£5 subscription
to
charity
số tiền 5 bảng Anh quyên góp cho cuộc từ thiện
hội phí (câu lạc bộ…)
renew
one's
annual
subscription
đóng nộp hội phí hàng năm
* Các từ tương tự:
subscription concert