Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stymie
/staimi/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
tính thế khó xử; tình thế khó khăn
Động từ
(stymied)
be stymied
ở vào thế khó khăn
I
was
completely
stymied
by
her
refusal
to
help
tôi hoàn toàn ở vào thế khó khăn vì chị ta từ chối giúp đỡ