Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stunted
US
UK
Tính từ
bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc
* Các từ tương tự:
stuntedness