Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
stubbornly
/'stʌbənli/
US
UK
Phó từ
[một cách] cứng cổ, [một cách] bướng bỉnh
stubbornly
refuse
to
do
it
bướng bỉnh từ chối không chịu làm việc đó