Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stub
/stʌb/
US
UK
Danh từ
mẩu (thuốc lá, bút chì…)
the
crayon
had
been
worn
down
to
a
stub
bút chì đã mòn chỉ còn một mẩu
the
dog
only
has
a
stub
of
a
tail
con chó chỉ có một mẩu đuôi
cuống (séc, hóa đơn…)
fill
in
a
cheque
stub
điền vào cuống tấm séc
Động từ
(+ against, on)
vấp vào
I've
stubbed
my
toe
on
a
rock
tôi vấp ngón chân vào tản đá
* Các từ tương tự:
stub nail
,
stub something out
,
stub-book
,
stub-iron
,
stubbed
,
stubbing
,
stubble
,
stubble-field
,
stubbly