Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stronghold
/'strɒηhəʊld/
US
UK
Danh từ
pháo đài
(nghĩa bóng) thành lũy
a
stronghold
of
republicanism
thành lũy của chủ nghĩa cộng hòa