Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stripe
/straip/
US
UK
Danh từ
sọc, vằn
a
white
table-cloth
with
red
stripes
tấm khăn bàn trắng sọc đỏ
the
tiger's
stripes
vằn lông hổ
vạch (thường hình V, chỉ cấp bậc quân nhân)
how
many
stripes
are
there
in
the
sergeant's
sleeve
?
trên tay áo trung sĩ có bao nhiêu vạch thế?
(thường số nhiều) (từ cổ) cú quất, cú đánh bằng roi
* Các từ tương tự:
striped