Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stringy
/'striηi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
như [sợi dây]
lank
stringy
hair
tóc thẳng đuột như sợi dây
có xơ (vỏ quả đậu…)
dai (thịt)