Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strife
/'straif/
US
UK
Danh từ
sự xung đột; sự bất hòa; sự cãi nhau
industrial
strife
sự xung đột giữa chủ và thợ
a
nation
torn
by
political
strife
một đất nước bị xâu xé vì xung đột chính trị