Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stricture
/'strikt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) sự chỉ trích gây gắt, sự phản đối kịch liệt
pass
strictures
on
somebody
chỉ trích ai gây gắt
(y học) sự nghẹt; chỗ nghẹt
* Các từ tương tự:
strictured