Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
strictly
/'striktli/
US
UK
Phó từ
[một cách] hoàn toàn, [một cách] tuyệt đối
smoking
is
strictly
prohibited
hút thuốc lá bị tuyệt đối cấm
strictly speaking
nói đúng ra
strictly
speaking
he's
not
qualified
for
the
job
nói đúng ra thì anh ta không đủ khả năng làm việc đó