Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strategic
/strə'ti:dʒik/
US
UK
Tính từ
(cũng strategical)
[thuộc] chiến lược
strategic
position
vị trí chiến lược
strategical
decisions
những quyết định chiến lược
* Các từ tương tự:
Strategic entry barrier
,
Strategic entry deterrence
,
Strategic voting
,
strategic(al)
,
strategical
,
strategically
,
strategics