Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
strapped
/'stræpt/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
strapped for something
(khẩu ngữ)
không đủ, thiếu (đặc biệt là tiền bạc)
I'm
a
bit
strapped
for
cash
hiện nay tôi hơi thiếu tiền mặt