Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strained
/'streind/
US
UK
Tính từ
gượng gạo
a
strained
laugh
nụ cười gượng gạo
mệt mỏi và lo âu
she
looked
very
strained
when
I
last
see
her
lần cuối tôi gặp chị ta, chị ta trông rất mệt mỏi lo âu