Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
straggly
/ˈstrægli/
US
UK
adjective
stragglier; -est
[also more ~; most ~] :growing or hanging in an untidy way :scraggly
straggly
hair
His
beard
is
straggly.