Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
straddle
/'strædl/
US
UK
Động từ
ngồi giạng chân hai bên, cưỡi
straddle
a
ditch
đứng giạng chân trên một cái hào
straddle
a
horse
cưỡi ngựa, hai chân hai bên mình ngựa
(nghĩa bóng) cưỡi lên, gối lên
the
village
straddles
the
frontier
làng kia nằm cưỡi lên biên giới