Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stow
/stəʊ/
US
UK
Động từ
xếp gọn [ghẽ]
stow
a
trunk
with
clothes
xếp gọn ghẽ quần áo vào hòm
stow away
đi chui (máy bay, tàu thủy)
* Các từ tương tự:
stow-wood
,
stowage
,
stowaway
,
stower
,
stowing