Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stout
/staʊt/
US
UK
Tính từ
(thường thngữ) chắc
he
cut
a
stout
stick
to
help
him
walk
ông ta chặt một cây gậy chắc để chống mà đi
(thường trại) béo mập
she
became
stout
as
she
grew
older
bà ta càng già càng béo mập ra
quả cảm; kiên cường
a
stout
heart
lòng quả cảm
Danh từ
bia nâu nặng
* Các từ tương tự:
stout- hearted
,
stout-hearted
,
stout-heartedly
,
stout-heartedness
,
stoutish
,
stoutly
,
stoutness