Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stormy
/'stɔ:mi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
có gió bão
stormy
weather
thời tiết gió bão
a
stormy
night
một đêm gió bão
mãnh liệt; quyết liệt
a
stormy
discussion
cuộc tranh luận quyết liệt
* Các từ tương tự:
stormy petrel